Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
除外
[chúwài]
|
ngoại trừ; trừ; không tính; trừ ra; không kể。不计算在内。
图书馆天天开放,星期一除外。
thư viện ngày nào cũng mở cửa, trừ thứ hai.