Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
除夕
[chúxī]
|
trừ tịch; giao thừa。一年最后一天的夜晚,也泛指一年最后的一天。