Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
陡坡
[dǒupō]
|
đường dốc; dốc đứng; sườn dốc。和水平面所成角度大的地面。坡度大的坡。