Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阵营
[zhènyíng]
|
phe cánh; phe。为了共同的利益和目标而联合起来进行斗争的集团。