Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阵脚
[zhènjiǎo]
|
đầu trận tuyến; vị trí; địa thế。指所摆的阵的最前方,现多用于比喻。
压住阵脚
ổn định thế trận.
阵脚大乱
thế trận loạn lạc