Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阵势
[zhèn·shì]
|
1. thế trận。军队作战的布置。
2. tình thế; cục diện。情势;场面。
面对这种阵势,他惊得目瞪口呆。
đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.