Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴骘
[yīnzhì]
|
âm đức; âm công。原指默默地使安定,转指阴德。
积阴骘
tích đức