Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴风
[yīnfēng]
|
1. gió lạnh。寒风。
2. gió tà。从阴暗处来的风。
扇阴风,点鬼火。
quạt gió tà, đốt lửa quỷ.