Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴面
[yīnmiàn]
|
sau lưng; mặt lưng。(阴面儿) (建筑物等)背阴的一面。
石碑的阴面有字。
sau lưng tấm bia đá có khắc chữ.