Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴险
[yīnxiǎn]
|
nham hiểm; thâm độc。表面和善,暗地不存好心。
狡诈阴险
nham hiểm gian xảo
阴险毒辣
nham hiểm độc ác