Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴阳
[yīnyáng]
|
1. âm dương (triết học cổ đại Trung Quốc chỉ hai mặt đối lập lớn của người và sự vật trong vũ trụ)。中国古代哲学指2. 宇宙中贯通物质和人事的两大对立面。
2. âm dương (cổ đại chỉ kiến thức về qui luật vận hành của mặt trăng, mặt trời và các thiên thể… )。 古代指4. 日、月等天体运转规律的学问。
3. âm dương; thầy tướng số; thầy địa lý. (chỉ thuật lấy số tử vi, xem bói, xem phong thuỷ… )。 指6. 星相、占卜、相宅、相墓的方术,7. 也指8. 阴阳生。