Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴阳生
[yīnyángshēng]
|
thầy tướng số; thầy phù thuỷ。旧时指以星相、占卜、相宅、相墓等为业的人。特指以办理丧葬中相墓、选择吉日等事务为业的人。