Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴阳水
[yīnyángshuǐ]
|
nước pha nóng lạnh (trong Đông y chỉ nước lạnh và nước sôi hoặc nước giếng và nước sông hoà lẫn với nhau, dùng để sắc thuốc hoặc uống thuốc.)。中医指凉水和开水,或井水和河水合在一起的水,调药或服药时用。