Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴阳怪气
[yīnyángguàiqì]
|
kỳ quái; quái gở (chỉ tính cách, hành động quái gở, không giống bình thường)。 (阴阳怪气的) (性格、言行等)乖僻,跟一般的不同。
他说话阴阳怪气的,没法跟他打交道。
anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
天气老是这样阴阳怪气的,不晴也不雨。
thời tiết kỳ lạ như vậy, không nắng cũng không mưa.