Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴间
[yīnjiān]
|
cõi âm; âm phủ; âm ty。迷信指人死后灵魂所在的地方。也叫阴曹、阴司。