Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴错阳差
[yīncuyòángchā]
|
sai sót ngẫu nhiên; phối hợp sai về âm dương。比喻由于偶然因素而造成了差错。也说阴差阳错。