Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴郁
[yīnyù]
|
1. tối tăm; u ám。(天气)低沉郁闷;(气氛)不2. 活跃。
阴郁的天色。
trời u ám
笑声冲破了室内阴郁的空气。
tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
2. buồn rầu; u sầu; phiền muộn。忧郁,4. 不5. 开朗。
心情阴郁
phiền muộn trong lòng.