Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴沉沉
[yīnchénchén]
|
âm u。(阴沉沉的)形容天色或脸色等阴暗。
天空阴沉沉的,像要下雨。
bầu trời âm u, hình như sắp mưa.
他脸上阴沉沉的,一点儿笑容也没有。
sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.