Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴森
[yīnsēn]
|
âm u; u ám。(地方、气氛、脸色等)阴沉,可怕。
阴森的树林
rừng cây âm u
阴森的古庙
miếu cổ âm u đáng sợ.