Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴极
[yīnjí]
|
1. âm cực。电池等直流电源放出电子带负电的电极。也叫负极。
2. cực âm。电子器件中放射电子的一极。电子管和各种阴极射线管中都有阴极。