Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴暗
[yīn'àn]
|
âm u; tối tăm; u ám。暗;阴沉。
地下室里阴暗而潮湿。
trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
天色阴暗
sắc trời u ám
阴暗心理
tâm trạng u sầu
阴暗的脸色
sắc mặt u ám