Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴暗面
[yīn'ànmiàn]
|
bầu không khí không lành mạnh。比喻思想、生活、社会风气等不健康的方面。
揭露阴暗面
vạch trần sự không lành mạnh.