Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴文
[yīnwén]
|
chữ chìm。印章上或某些器物上所刻或所铸的凹下的文字或花纹(跟'阳文'相对)。