Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴性
[yīnxìng]
|
1. âm tính (khi chuẩn đoán bệnh, âm tính là một phương pháp biểu thị kết quả, trong cơ thể không có bệnh hoặc không bị dị ứng đối với thuốc)。 诊断疾病时对进行某种试验或化验所得结果的表示方法,2. 说明体内没有某种病原体存在或对某种药物没有过敏反应。
2. giống cái。某些语言里名4. 词(以及代词、形容词)分别阴性、阳性,5. 或阴性、阳性、中性。