Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴山背后
[yīnshānbèihòu]
|
xa xôi hẻo lánh; nơi hẻo lánh。指偏僻冷落的地方。