Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴寿
[yīnshòu]
|
1. âm thọ (chúc thọ 10 năm cho người đã chết)。 旧俗为已故长辈逢十周年生日祝寿,2. 也做阴寿。
2. số tuổi thọ (người mê tín số tuổi thọ ở âm phủ của người đã chết)。 迷信的人指4. 死去的人在阴间的寿数。