Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴宅
[yīnzhái]
|
âm trạch (người mê tín gọi ngôi mộ là âm trạch)。 迷信的人称坟墓。