Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴历
[yīnlì]
|
1. âm lịch (lấy thời gian mặt trăng quay quanh trái đất một vòng làm một tháng (29.53059 ngày), tháng đủ có 30 ngày, tháng thiếu có 29 ngày, 12 tháng là một năm, một năm có 354 ngày hoặc 355 ngày)。 历法的一类。以月亮绕地球1周的时间(29.53059天)为一月,2. 大月30天,3. 小月29天,4. 12个月为一年,5. 1年354天或355天。伊斯兰教历是阴历的一种。也叫太阴历。
2. âm lịch gọi chung。农历的通称。