Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴凉
[yīnliáng]
|
1. râm mát。太阳照不2. 到而3. 凉爽的。
阴凉的地方
chỗ râm mát
2. bóng râm; chỗ râm。(阴凉儿)阴凉的地方。
找个阴凉儿歇一歇。
tìm bóng râm nghỉ một chút đi.