Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴冷
[yīnlěng]
|
1. âm u lạnh lẽo。阴暗而2. 寒冷。
天气阴冷
thời tiết âm u lạnh lẽo
朝北的房间阴冷 阴冷的。
căn phòng hướng bắc âm u lạnh lẽo.
2. u ám (sắc mặt)。 (脸色)阴沉而4. 冷酷。