Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴云
[yīnyún]
|
mây đen。天阴时的云。
阴云密布
mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy
战争的阴云
đám mây đen chiến tranh