Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阴丹士林
[yīndānshìlín]
|
1. thuốc nhuộm in-đan-xơ-rin。一种有机染料,2. 有多种颜色,3. 最常见的是蓝色。耐洗、耐晒,4. 能染棉、丝、毛等纤维和纺织品。
2. vải xanh sĩ lâm (nhuộm bằng in-đan-xơ-rin)。 用阴丹士林蓝染的布。