Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
闯过
[chuǎngguò]
|
xông qua; đâm qua。发出大声响地强行通过(如一条路)。