Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
闯荡
[chuǎngdàng]
|
lưu lạc; lang bạt; lang thang kiếm sống。指离家在外谋生。
闯荡江湖(闯江湖)。
lưu lạc giang hồ.