Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
闯练
[chuǎngliàn]
|
tôi luyện trong thực tế; lao vào cuộc sống để rèn luyện (thoát li gia đình)。走出家庭,到实际生活中锻炼。