Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
闯祸
[chuǎnghuò]
|
gặp rắc rối; gặp sự cố; tổn thất (do cẩu thả hoặc hành động lỗ mãng)。因疏忽大意,行动鲁莽而引起事端或造成损失。