Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
闯江湖
[chuǎngjiāng·hú]
|
lưu lạc giang hồ; sống kiếp giang hồ; phiêu bạt giang hồ。旧时指奔走四方,流浪谋生,从事算卦、表演杂耍、卖药治病等职业。