Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
闯南走北
[chuǎngnánzǒuběi]
|
đi khắp nơi; đi nhiều nơi。形容走的地方多,到过许多省份。