Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
闯劲
[chuǎngjìn]
|
mạnh dạn đi đầu。猛冲猛干或勇于创新的劲头。