Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
闯关东
[chuǎngguāndōng]
|
đi Quan Đông; lưu lạc đến Quan Đông。旧时穷人到山海关以东一带闯荡为生。