Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
闯丧
[chuǎngsāng]
|
vội về chịu tang; kíp về chịu tang (tiếng chửi)。奔丧(骂人的话)。