Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门齿
[ménchǐ]
|
răng cửa。上下颌前方中央部位的牙齿。人的上下颌各有四枚,齿冠呈凿形,便于切断食物。通称门牙,有的地区叫板牙。