Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门风
[ménfēng]
|
nề nếp gia đình; gia phong。指一家或一族世代相传的道德准则和处世方法。