Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门面
[mén·mian]
|
mặt tiền của cửa hàng; bề ngoài; bề mặt。商店房屋沿街的部分,比喻外表。