Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门面话
[mén·mianhuà]
|
lời nói ngoài miệng; câu nói đãi bôi (không thực lòng)。应酬的或冠冕堂皇而不解决问题的话。