Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门钹
[ménbó]
|
vòng cửa; bạt cửa。旧式大门上所安的象钹的东西,上边有环,叫门时用环敲门钹发出声音。