Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门里出身
[ménli·chūshēn]
|
Hán Việt: MÔN LÝ XUẤT THÂN
nghề gia truyền; có nghề gia truyền。出身于具有某种专业或技术传统的家庭或行业。
说到变戏法,他是门里出身。
nói đến trò ảo thuật, anh ấy có nghề gia truyền đấy.