Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门道
[mén·dao]
|
cách thức; lề lối; con đường。门路。
农业增产的门道很多。
có rất nhiều cách thức để nâng cao sản xuất nông nghiệp.