Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门警
[ménjǐng]
|
cảnh sát gác cửa; cảnh sát gác cổng。守门的警察。