Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门第
[méndì]
|
dòng dõi; huyết thống。封建时代指整个家庭的社会地位和家庭成员的文化程度等。
诗书门第。
dòng dõi thi thư.